Thời gian hiện tại ở Ţūmārkhāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ţūmārkhāneh. Đánh bẩy Ţūmārkhāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţūmārkhāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţūmārkhāneh, nhiều khách sạn ở Ţūmārkhāneh, dân số ở Ţūmārkhāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţūmārkhāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:04
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţūmārkhāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ţūmārkhāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°36'23" 36.6063 |
Kinh độ | 47°42'15" 47.7041 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,767 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,931,892 |
Sân bay gần Ţūmārkhāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 163 km 101 ml | |
RAS | Rasht Airport | 188 km 117 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 201 km 125 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 212 km 132 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 257 km 160 ml |