Thời gian hiện tại ở Yeylāq-e Mashhadgāh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Yeylāq-e Mashhadgāh. Đánh bẩy Yeylāq-e Mashhadgāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yeylāq-e Mashhadgāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yeylāq-e Mashhadgāh, nhiều khách sạn ở Yeylāq-e Mashhadgāh, dân số ở Yeylāq-e Mashhadgāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yeylāq-e Mashhadgāh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:39
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yeylāq-e Mashhadgāh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Yeylāq-e Mashhadgāh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°46'36" 36.7766 |
Kinh độ | 48°50'40" 48.8445 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,189 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,896,072 |
Sân bay gần Yeylāq-e Mashhadgāh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 92 km 57 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 176 km 109 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 219 km 136 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 236 km 147 ml |