Thời gian hiện tại ở Īnādān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Īnādān. Đánh bẩy Īnādān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īnādān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īnādān, nhiều khách sạn ở Īnādān, dân số ở Īnādān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īnādān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:10
:39 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īnādān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Īnādān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°56'17" 36.9381 |
Kinh độ | 48°12'17" 48.2048 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,506 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,483 |
Sân bay gần Īnādān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 133 km 82 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 155 km 96 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 208 km 129 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 216 km 134 ml |