Thời gian hiện tại ở Yāstī Qal‘eh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Yāstī Qal‘eh. Đánh bẩy Yāstī Qal‘eh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāstī Qal‘eh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yāstī Qal‘eh, nhiều khách sạn ở Yāstī Qal‘eh, dân số ở Yāstī Qal‘eh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yāstī Qal‘eh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:56
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāstī Qal‘eh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Yāstī Qal‘eh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°40'30" 36.675 |
Kinh độ | 47°25'23" 47.4231 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,603 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,596 |
Sân bay gần Yāstī Qal‘eh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 163 km 101 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 192 km 119 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 203 km 126 ml | |
RAS | Rasht Airport | 208 km 129 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 261 km 162 ml |