Thời gian hiện tại ở Qarah Gownī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Qarah Gownī. Đánh bẩy Qarah Gownī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Gownī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Gownī, nhiều khách sạn ở Qarah Gownī, dân số ở Qarah Gownī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Gownī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:04
:27 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Gownī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Qarah Gownī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°10'5" 36.1681 |
Kinh độ | 47°58'60" 47.9833 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,294 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,612 |
Sân bay gần Qarah Gownī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 134 km 84 ml | |
RAS | Rasht Airport | 194 km 121 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 243 km 151 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 267 km 166 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 296 km 184 ml |