Thời gian hiện tại ở Qarah Bāţlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Qarah Bāţlāq. Đánh bẩy Qarah Bāţlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Bāţlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Bāţlāq, nhiều khách sạn ở Qarah Bāţlāq, dân số ở Qarah Bāţlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Bāţlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:00
:44 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Bāţlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Qarah Bāţlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'54" 36.6318 |
Kinh độ | 47°45'54" 47.7649 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,285 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,171 |
Sân bay gần Qarah Bāţlāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 168 km 104 ml | |
RAS | Rasht Airport | 182 km 113 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 197 km 122 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 213 km 133 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 253 km 157 ml |