Thời gian hiện tại ở Qarah Āghāj-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Qarah Āghāj-e ‘Olyā. Đánh bẩy Qarah Āghāj-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Āghāj-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Āghāj-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Qarah Āghāj-e ‘Olyā, dân số ở Qarah Āghāj-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qarah Āghāj-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:07
:12 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Āghāj-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qarah Āghāj-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°57'11" 36.953 |
Kinh độ | 47°29'3" 47.4841 |
Tính số lượt xem | 82 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,283 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,089 |
Sân bay gần Qarah Āghāj-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
TBZ | Tabriz Airport | 170 km 106 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 173 km 108 ml | |
RAS | Rasht Airport | 194 km 120 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 194 km 120 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 231 km 144 ml |