Thời gian hiện tại ở Pāshā Chā’ī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Pāshā Chā’ī. Đánh bẩy Pāshā Chā’ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pāshā Chā’ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pāshā Chā’ī, nhiều khách sạn ở Pāshā Chā’ī, dân số ở Pāshā Chā’ī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Pāshā Chā’ī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:35
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pāshā Chā’ī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Pāshā Chā’ī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°22'41" 36.3781 |
Kinh độ | 47°59'24" 47.9899 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,668 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,923,809 |
Sân bay gần Pāshā Chā’ī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 153 km 95 ml | |
RAS | Rasht Airport | 179 km 111 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 220 km 137 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 248 km 154 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 273 km 170 ml |