Thời gian hiện tại ở Ḩasanābād-e Chāy Kand, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ḩasanābād-e Chāy Kand. Đánh bẩy Ḩasanābād-e Chāy Kand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasanābād-e Chāy Kand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasanābād-e Chāy Kand, nhiều khách sạn ở Ḩasanābād-e Chāy Kand, dân số ở Ḩasanābād-e Chāy Kand, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩasanābād-e Chāy Kand, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:41
:17 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasanābād-e Chāy Kand, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Ḩasanābād-e Chāy Kand, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°34'57" 36.5824 |
Kinh độ | 47°36'9" 47.6025 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,278 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,916 |
Sân bay gần Ḩasanābād-e Chāy Kand, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 157 km 98 ml | |
RAS | Rasht Airport | 197 km 123 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 207 km 128 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 263 km 164 ml |