Thời gian hiện tại ở Chahār Ţāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Chahār Ţāq. Đánh bẩy Chahār Ţāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chahār Ţāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chahār Ţāq, nhiều khách sạn ở Chahār Ţāq, dân số ở Chahār Ţāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chahār Ţāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:31
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chahār Ţāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Chahār Ţāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°25'40" 36.4279 |
Kinh độ | 47°45'32" 47.759 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,599 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,398 |
Sân bay gần Chahār Ţāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 147 km 91 ml | |
RAS | Rasht Airport | 193 km 120 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 219 km 136 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 231 km 144 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 274 km 170 ml |