Thời gian hiện tại ở Gūgjeh-ye Yeylāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Gūgjeh-ye Yeylāq. Đánh bẩy Gūgjeh-ye Yeylāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūgjeh-ye Yeylāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūgjeh-ye Yeylāq, nhiều khách sạn ở Gūgjeh-ye Yeylāq, dân số ở Gūgjeh-ye Yeylāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūgjeh-ye Yeylāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:35
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūgjeh-ye Yeylāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Gūgjeh-ye Yeylāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°55'38" 35.9272 |
Kinh độ | 48°34'0" 48.5667 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,586 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,829 |
Sân bay gần Gūgjeh-ye Yeylāq, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 118 km 73 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 159 km 99 ml | |
RAS | Rasht Airport | 181 km 113 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 217 km 135 ml |