Thời gian hiện tại ở Dalāyer-e Bālā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Dalāyer-e Bālā. Đánh bẩy Dalāyer-e Bālā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dalāyer-e Bālā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dalāyer-e Bālā, nhiều khách sạn ở Dalāyer-e Bālā, dân số ở Dalāyer-e Bālā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dalāyer-e Bālā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:56
:55 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dalāyer-e Bālā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Dalāyer-e Bālā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°57'23" 35.9563 |
Kinh độ | 48°31'45" 48.5293 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,279 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,932 |
Sân bay gần Dalāyer-e Bālā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 121 km 75 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 158 km 98 ml | |
RAS | Rasht Airport | 180 km 112 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 218 km 135 ml |