Thời gian hiện tại ở Yār Aḩmadlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Yār Aḩmadlū. Đánh bẩy Yār Aḩmadlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yār Aḩmadlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yār Aḩmadlū, nhiều khách sạn ở Yār Aḩmadlū, dân số ở Yār Aḩmadlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yār Aḩmadlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:23
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yār Aḩmadlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Yār Aḩmadlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°59'50" 35.9971 |
Kinh độ | 48°18'36" 48.3101 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,634 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,531 |
Sân bay gần Yār Aḩmadlū, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 127 km 79 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 144 km 89 ml | |
RAS | Rasht Airport | 188 km 117 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 211 km 131 ml |