Thời gian hiện tại ở Khorramdarreh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Khorramdarreh. Đánh bẩy Khorramdarreh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khorramdarreh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khorramdarreh, nhiều khách sạn ở Khorramdarreh, dân số ở Khorramdarreh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Khorramdarreh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:05
:39 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khorramdarreh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Khorramdarreh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°12'28" 36.2078 |
Kinh độ | 49°11'43" 49.1953 |
Dân số | 50,528 |
Tính số lượt xem | 50,592 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,294 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,613 |
Sân bay gần Khorramdarreh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 130 km 80 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 198 km 123 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 200 km 124 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 212 km 132 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 245 km 152 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 284 km 176 ml |