Thời gian hiện tại ở Yāramcheh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Yāramcheh. Đánh bẩy Yāramcheh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāramcheh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yāramcheh, nhiều khách sạn ở Yāramcheh, dân số ở Yāramcheh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yāramcheh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:29
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāramcheh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Yāramcheh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°4'17" 36.0714 |
Kinh độ | 48°12'1" 48.2002 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,611 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,965 |
Sân bay gần Yāramcheh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 141 km 87 ml | |
RAS | Rasht Airport | 188 km 117 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 251 km 156 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 302 km 188 ml |