Thời gian hiện tại ở Sīāh Khāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Sīāh Khāneh. Đánh bẩy Sīāh Khāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīāh Khāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīāh Khāneh, nhiều khách sạn ở Sīāh Khāneh, dân số ở Sīāh Khāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sīāh Khāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:05
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīāh Khāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Sīāh Khāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°38'45" 36.6457 |
Kinh độ | 47°30'50" 47.514 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,647 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,342 |
Sân bay gần Sīāh Khāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 161 km 100 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 199 km 124 ml | |
RAS | Rasht Airport | 202 km 125 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 203 km 126 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 260 km 162 ml |