Thời gian hiện tại ở Sharīfābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Sharīfābād. Đánh bẩy Sharīfābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sharīfābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sharīfābād, nhiều khách sạn ở Sharīfābād, dân số ở Sharīfābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sharīfābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:42
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sharīfābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Sharīfābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°8'7" 36.1354 |
Kinh độ | 49°16'5" 49.2681 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,444 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,910,586 |
Sân bay gần Sharīfābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 136 km 84 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 188 km 117 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 191 km 119 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 208 km 129 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 255 km 158 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 293 km 182 ml |