Thời gian hiện tại ở Sahandābād-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Sahandābād-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sahandābād-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sahandābād-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sahandābād-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sahandābād-e ‘Olyā, dân số ở Sahandābād-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sahandābād-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:45
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sahandābād-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Sahandābād-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°46'40" 36.7777 |
Kinh độ | 47°31'15" 47.5209 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,677 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,869,294 |
Sân bay gần Sahandābād-e ‘Olyā, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 176 km 109 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 187 km 116 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 189 km 118 ml | |
RAS | Rasht Airport | 196 km 122 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 247 km 153 ml |