Thời gian hiện tại ở Rāzbīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Rāzbīn. Đánh bẩy Rāzbīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāzbīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāzbīn, nhiều khách sạn ở Rāzbīn, dân số ở Rāzbīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rāzbīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:25
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāzbīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Rāzbīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°37'35" 36.6264 |
Kinh độ | 48°24'16" 48.4045 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,497 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,225 |
Sân bay gần Rāzbīn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 133 km 83 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 189 km 117 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 198 km 123 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 238 km 148 ml |