Thời gian hiện tại ở Qūyjūq Khān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Qūyjūq Khān. Đánh bẩy Qūyjūq Khān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qūyjūq Khān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qūyjūq Khān, nhiều khách sạn ở Qūyjūq Khān, dân số ở Qūyjūq Khān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qūyjūq Khān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:12
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qūyjūq Khān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Qūyjūq Khān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°8'24" 36.1401 |
Kinh độ | 49°21'18" 49.3551 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,640 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,043 |
Sân bay gần Qūyjūq Khān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 134 km 83 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 182 km 113 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 184 km 114 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 201 km 125 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 257 km 159 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 293 km 182 ml |