Thời gian hiện tại ở Qareh Kahrīz, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Qareh Kahrīz. Đánh bẩy Qareh Kahrīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qareh Kahrīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qareh Kahrīz, nhiều khách sạn ở Qareh Kahrīz, dân số ở Qareh Kahrīz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qareh Kahrīz, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:18
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qareh Kahrīz, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Qareh Kahrīz, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°44'21" 35.7393 |
Kinh độ | 48°24'20" 48.4056 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,603 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,656 |
Sân bay gần Qareh Kahrīz, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 98 km 61 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 137 km 85 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 192 km 119 ml | |
RAS | Rasht Airport | 207 km 128 ml |