Thời gian hiện tại ở Nīmāvar, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Nīmāvar. Đánh bẩy Nīmāvar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīmāvar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīmāvar, nhiều khách sạn ở Nīmāvar, dân số ở Nīmāvar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nīmāvar, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:51
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīmāvar, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Nīmāvar, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°33'23" 36.5565 |
Kinh độ | 48°40'35" 48.6763 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,309 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,902,618 |
Sân bay gần Nīmāvar, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 119 km 74 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 198 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 243 km 151 ml |