Thời gian hiện tại ở Naşīr Karīzī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Naşīr Karīzī. Đánh bẩy Naşīr Karīzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naşīr Karīzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naşīr Karīzī, nhiều khách sạn ở Naşīr Karīzī, dân số ở Naşīr Karīzī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Naşīr Karīzī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:27
:29 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naşīr Karīzī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Naşīr Karīzī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°32'6" 36.5351 |
Kinh độ | 48°42'49" 48.7137 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,258 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,852,652 |
Sân bay gần Naşīr Karīzī, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 119 km 74 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 201 km 125 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 209 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 246 km 153 ml |