Thời gian hiện tại ở Majīdābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Majīdābād. Đánh bẩy Majīdābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majīdābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majīdābād, nhiều khách sạn ở Majīdābād, dân số ở Majīdābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Majīdābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:09
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majīdābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Majīdābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'50" 36.2306 |
Kinh độ | 48°35'57" 48.5993 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,491 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,860,972 |
Sân bay gần Majīdābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 152 km 94 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 180 km 112 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 233 km 145 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 280 km 174 ml |