Thời gian hiện tại ở Lūlekābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Lūlekābād. Đánh bẩy Lūlekābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lūlekābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lūlekābād, nhiều khách sạn ở Lūlekābād, dân số ở Lūlekābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Lūlekābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:19
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lūlekābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Lūlekābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°44'41" 36.7446 |
Kinh độ | 47°51'44" 47.8621 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,585 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,786 |
Sân bay gần Lūlekābād, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 169 km 105 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 182 km 113 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 183 km 114 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 210 km 130 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 238 km 148 ml |