Thời gian hiện tại ở Kīneh Vars, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Kīneh Vars. Đánh bẩy Kīneh Vars mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kīneh Vars mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kīneh Vars, nhiều khách sạn ở Kīneh Vars, dân số ở Kīneh Vars, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kīneh Vars, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:15
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kīneh Vars, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Kīneh Vars, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°9'23" 36.1564 |
Kinh độ | 49°3'21" 49.0558 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,228 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,898,167 |
Sân bay gần Kīneh Vars, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 139 km 86 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 207 km 129 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 211 km 131 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 226 km 140 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 248 km 154 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 288 km 179 ml |