Thời gian hiện tại ở Sūlū Chāy, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Sūlū Chāy. Đánh bẩy Sūlū Chāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūlū Chāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūlū Chāy, nhiều khách sạn ở Sūlū Chāy, dân số ở Sūlū Chāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūlū Chāy, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:50
:57 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūlū Chāy, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Sūlū Chāy, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°43'45" 36.7292 |
Kinh độ | 48°47'19" 48.7885 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,262 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,065 |
Sân bay gần Sūlū Chāy, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 99 km 61 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 180 km 112 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 224 km 139 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 229 km 142 ml |