Thời gian hiện tại ở Jūjergān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Jūjergān. Đánh bẩy Jūjergān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūjergān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūjergān, nhiều khách sạn ở Jūjergān, dân số ở Jūjergān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Jūjergān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:38
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūjergān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Jūjergān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°57'36" 36.9601 |
Kinh độ | 48°41'31" 48.6919 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,863 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,486 |
Sân bay gần Jūjergān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 92 km 57 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 154 km 95 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 199 km 123 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 243 km 151 ml |