Thời gian hiện tại ở Homāyūn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Homāyūn. Đánh bẩy Homāyūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Homāyūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Homāyūn, nhiều khách sạn ở Homāyūn, dân số ở Homāyūn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Homāyūn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
09:57
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Homāyūn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Homāyūn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°45'10" 36.7529 |
Kinh độ | 48°29'14" 48.4873 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,771 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,932,151 |
Sân bay gần Homāyūn, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 119 km 74 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 175 km 109 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 213 km 132 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 223 km 139 ml |