Thời gian hiện tại ở Chaghalū-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Chaghalū-ye Soflá. Đánh bẩy Chaghalū-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaghalū-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaghalū-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Chaghalū-ye Soflá, dân số ở Chaghalū-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chaghalū-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:14
:09 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaghalū-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Chaghalū-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°59'38" 35.9938 |
Kinh độ | 48°6'43" 48.1119 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,283 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,059 |
Sân bay gần Chaghalū-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 129 km 80 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 131 km 81 ml | |
RAS | Rasht Airport | 200 km 124 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 202 km 126 ml |