Thời gian hiện tại ở Bīd Gīneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Bīd Gīneh. Đánh bẩy Bīd Gīneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīd Gīneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīd Gīneh, nhiều khách sạn ở Bīd Gīneh, dân số ở Bīd Gīneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bīd Gīneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:16
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīd Gīneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Bīd Gīneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'18" 36.5049 |
Kinh độ | 48°11'56" 48.1989 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,641 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,060 |
Sân bay gần Bīd Gīneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 156 km 97 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 176 km 109 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 203 km 126 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 255 km 158 ml |