Thời gian hiện tại ở Ārāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ārāneh. Đánh bẩy Ārāneh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārāneh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārāneh, nhiều khách sạn ở Ārāneh, dân số ở Ārāneh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ārāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:59
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Ārāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°22'37" 36.3769 |
Kinh độ | 49°16'3" 49.2675 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,585 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,918,727 |
Sân bay gần Ārāneh, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 110 km 68 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 200 km 124 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 201 km 125 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 202 km 126 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 229 km 142 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 266 km 165 ml |