Thời gian hiện tại ở Dāvūdgar, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Dāvūdgar. Đánh bẩy Dāvūdgar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāvūdgar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāvūdgar, nhiều khách sạn ở Dāvūdgar, dân số ở Dāvūdgar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dāvūdgar, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:52
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāvūdgar, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Dāvūdgar, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°19'54" 36.3318 |
Kinh độ | 49°16'50" 49.2806 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 50,505 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,417 |
Sân bay gần Dāvūdgar, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 114 km 71 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 197 km 122 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 198 km 123 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 202 km 125 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 234 km 146 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 271 km 168 ml |