Thời gian hiện tại ở Ābī-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Ābī-ye Soflá. Đánh bẩy Ābī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ābī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ābī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Ābī-ye Soflá, dân số ở Ābī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ābī-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:39
:26 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ābī-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Ābī-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°1'48" 36.03 |
Kinh độ | 48°36'17" 48.6047 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 49,306 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,854,854 |
Sân bay gần Ābī-ye Soflá, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 168 km 104 ml | |
RAS | Rasht Airport | 170 km 106 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 256 km 159 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 302 km 188 ml |