Thời gian hiện tại ở Qāzān Dāghī, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Qāzān Dāghī. Đánh bẩy Qāzān Dāghī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qāzān Dāghī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qāzān Dāghī, nhiều khách sạn ở Qāzān Dāghī, dân số ở Qāzān Dāghī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qāzān Dāghī, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:48
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qāzān Dāghī, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Qāzān Dāghī, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°7'2" 36.1172 |
Kinh độ | 49°38'56" 49.6488 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,207 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,880,684 |
Sân bay gần Qāzān Dāghī, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 134 km 83 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 157 km 98 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 158 km 98 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 177 km 110 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 268 km 167 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 301 km 187 ml |