Thời gian hiện tại ở Zarrīn Khānī, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Zarrīn Khānī. Đánh bẩy Zarrīn Khānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zarrīn Khānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zarrīn Khānī, nhiều khách sạn ở Zarrīn Khānī, dân số ở Zarrīn Khānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zarrīn Khānī, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:40
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zarrīn Khānī, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Zarrīn Khānī, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°35'21" 36.5891 |
Kinh độ | 49°34'39" 49.5776 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,151 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,060 |
Sân bay gần Zarrīn Khānī, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 82 km 51 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 172 km 107 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 186 km 115 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 193 km 120 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 218 km 136 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 248 km 154 ml |