Thời gian hiện tại ở Zājkān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Zājkān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Zājkān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zājkān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zājkān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Zājkān-e ‘Olyā, dân số ở Zājkān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zājkān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:29
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zājkān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Zājkān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°21'51" 36.3643 |
Kinh độ | 49°25'13" 49.4204 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,086 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,898 |
Sân bay gần Zājkān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 108 km 67 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 187 km 116 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 189 km 117 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 189 km 117 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 235 km 146 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 270 km 168 ml |