Thời gian hiện tại ở Nīgejeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Nīgejeh. Đánh bẩy Nīgejeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīgejeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīgejeh, nhiều khách sạn ở Nīgejeh, dân số ở Nīgejeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nīgejeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:01
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīgejeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Nīgejeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°7'5" 36.118 |
Kinh độ | 49°34'50" 49.5805 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,201 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,880,507 |
Sân bay gần Nīgejeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 134 km 83 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 163 km 101 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 164 km 102 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 182 km 113 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 266 km 165 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 299 km 186 ml |