Thời gian hiện tại ở Yamaqān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Yamaqān. Đánh bẩy Yamaqān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yamaqān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yamaqān, nhiều khách sạn ở Yamaqān, dân số ở Yamaqān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yamaqān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
15:27
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yamaqān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Yamaqān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°33'41" 36.5614 |
Kinh độ | 49°4'42" 49.0783 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,142 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,877,334 |
Sân bay gần Yamaqān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 97 km 60 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 204 km 127 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 217 km 135 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 224 km 139 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 227 km 141 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 244 km 151 ml |