Thời gian hiện tại ở Sūrūshān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Sūrūshān. Đánh bẩy Sūrūshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūrūshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūrūshān, nhiều khách sạn ở Sūrūshān, dân số ở Sūrūshān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūrūshān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:38
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūrūshān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Sūrūshān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'12" 36.5033 |
Kinh độ | 49°27'44" 49.4623 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,327 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,939,392 |
Sân bay gần Sūrūshān, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 92 km 57 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 183 km 114 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 190 km 118 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 195 km 121 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 222 km 138 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 255 km 159 ml |