Thời gian hiện tại ở Sangān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Sangān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sangān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sangān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sangān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sangān-e ‘Olyā, dân số ở Sangān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sangān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:29
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sangān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Sangān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°36'44" 36.6123 |
Kinh độ | 49°19'34" 49.3262 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,134 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,877,108 |
Sân bay gần Sangān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 83 km 52 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 194 km 121 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 206 km 128 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 206 km 128 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 212 km 132 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 241 km 150 ml |