Thời gian hiện tại ở Nārendeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Nārendeh. Đánh bẩy Nārendeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nārendeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nārendeh, nhiều khách sạn ở Nārendeh, dân số ở Nārendeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nārendeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:04
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nārendeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Nārendeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'4" 36.5012 |
Kinh độ | 49°45'48" 49.7634 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,356 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,472 |
Sân bay gần Nārendeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 92 km 57 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 156 km 97 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 167 km 103 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 175 km 108 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 235 km 146 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 263 km 163 ml |