Thời gian hiện tại ở Reyḩāneh-ye Vasaţ, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Reyḩāneh-ye Vasaţ. Đánh bẩy Reyḩāneh-ye Vasaţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Reyḩāneh-ye Vasaţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Reyḩāneh-ye Vasaţ, nhiều khách sạn ở Reyḩāneh-ye Vasaţ, dân số ở Reyḩāneh-ye Vasaţ, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Reyḩāneh-ye Vasaţ, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:29
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Reyḩāneh-ye Vasaţ, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Reyḩāneh-ye Vasaţ, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'9" 36.5024 |
Kinh độ | 49°43'34" 49.7261 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,132 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,924,894 |
Sân bay gần Reyḩāneh-ye Vasaţ, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 92 km 57 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 159 km 99 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 169 km 105 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 177 km 110 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 233 km 145 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 261 km 162 ml |