Thời gian hiện tại ở Dagermānchāy, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Dagermānchāy. Đánh bẩy Dagermānchāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dagermānchāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dagermānchāy, nhiều khách sạn ở Dagermānchāy, dân số ở Dagermānchāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dagermānchāy, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:04
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dagermānchāy, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Dagermānchāy, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°15'51" 36.2643 |
Kinh độ | 49°25'25" 49.4236 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 42,082 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,894 |
Sân bay gần Dagermānchāy, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 119 km 74 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 182 km 113 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 183 km 114 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 191 km 119 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 246 km 153 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 281 km 174 ml |