Thời gian hiện tại ở Yengejeh-ye Qāqāzān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Zanjān – Yengejeh-ye Qāqāzān. Đánh bẩy Yengejeh-ye Qāqāzān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yengejeh-ye Qāqāzān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yengejeh-ye Qāqāzān, nhiều khách sạn ở Yengejeh-ye Qāqāzān, dân số ở Yengejeh-ye Qāqāzān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Yengejeh-ye Qāqāzān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:59
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yengejeh-ye Qāqāzān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Yengejeh-ye Qāqāzān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°15'0" 36.25 |
Kinh độ | 49°23'60" 49.4 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,057,461 |
Tính số lượt xem | 51,250 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,903 |
Sân bay gần Yengejeh-ye Qāqāzān, Ostān-e Zanjān, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 121 km 75 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 184 km 114 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 184 km 114 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 193 km 120 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 246 km 153 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 282 km 175 ml |