Thời gian hiện tại ở Īlderjīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Īlderjīn. Đánh bẩy Īlderjīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īlderjīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īlderjīn, nhiều khách sạn ở Īlderjīn, dân số ở Īlderjīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īlderjīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:00
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īlderjīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Īlderjīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°42'26" 35.7072 |
Kinh độ | 49°22'42" 49.3782 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,070 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,874,075 |
Sân bay gần Īlderjīn, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 121 km 75 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 164 km 102 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 176 km 109 ml | |
RAS | Rasht Airport | 181 km 112 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 218 km 136 ml |