Thời gian hiện tại ở Sāgharān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Sāgharān-e ‘Olyā. Đánh bẩy Sāgharān-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāgharān-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāgharān-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Sāgharān-e ‘Olyā, dân số ở Sāgharān-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sāgharān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:50
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāgharān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Sāgharān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°42'43" 35.712 |
Kinh độ | 49°21'51" 49.3642 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,983 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,914,829 |
Sân bay gần Sāgharān-e ‘Olyā, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 120 km 75 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 165 km 103 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 177 km 110 ml | |
RAS | Rasht Airport | 181 km 112 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 219 km 136 ml |