Thời gian hiện tại ở Garīpeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Garīpeh. Đánh bẩy Garīpeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garīpeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garīpeh, nhiều khách sạn ở Garīpeh, dân số ở Garīpeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Garīpeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:42
:59 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garīpeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Garīpeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°31'15" 36.5208 |
Kinh độ | 49°58'8" 49.9689 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 40,511 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,745 |
Sân bay gần Garīpeh, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 94 km 59 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 138 km 86 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 153 km 95 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 163 km 102 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 243 km 151 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 267 km 166 ml |