Thời gian hiện tại ở Ţarāzān-e Soflá, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Qazvīn – Ţarāzān-e Soflá. Đánh bẩy Ţarāzān-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţarāzān-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţarāzān-e Soflá, nhiều khách sạn ở Ţarāzān-e Soflá, dân số ở Ţarāzān-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ţarāzān-e Soflá, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:55
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţarāzān-e Soflá, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ţarāzān-e Soflá, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°30'14" 36.5039 |
Kinh độ | 49°30'56" 49.5155 |
Tính số lượt xem | 83 |
Về Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,273,761 |
Tính số lượt xem | 41,182 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,879,106 |
Sân bay gần Ţarāzān-e Soflá, Ostān-e Qazvīn, Islamic Republic of Iran
RAS | Rasht Airport | 91 km 57 ml | |
NSH | Now Shahr Airport | 178 km 111 ml | |
THR | Mehrabad International Airport | 186 km 115 ml | |
IKA | Imam Khomeini International Airport | 191 km 119 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 224 km 139 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 256 km 159 ml |