Thời gian hiện tại ở Lānjī Khēl-e Shamālī, Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā – Lānjī Khēl-e Shamālī. Đánh bẩy Lānjī Khēl-e Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lānjī Khēl-e Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lānjī Khēl-e Shamālī, nhiều khách sạn ở Lānjī Khēl-e Shamālī, dân số ở Lānjī Khēl-e Shamālī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Lānjī Khēl-e Shamālī, Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:21
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lānjī Khēl-e Shamālī, Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Lānjī Khēl-e Shamālī, Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°48'1" 32.8003 |
Kinh độ | 69°6'18" 69.1051 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 476,740 |
Tính số lượt xem | 46,875 |
Về Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 48,291 |
Tính số lượt xem | 1,512 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,130 |
Sân bay gần Lānjī Khēl-e Shamālī, Saṟōbī, Wilāyat-e Paktīkā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 196 km 122 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 260 km 162 ml |